Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | |
| Số xy lanh | |
| Bố trí xy lanh | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Tỉ số nén | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail | |
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Tốc độ tối đa | |
| Tiêu chuẩn khí thải | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | | |
Hệ thống truyền động | | |
Hộp số | | |
Hệ thống treo | Trước | Thanh chống/MacPherson Strut | |
| Sau | Nhíp lá/Leaf spring rigid axle | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
| Lốp dự phòng | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc | |
| Sau | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc | |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo Hotline/Zalo: 0984 766 797 hoặc truy cập vào website: https://toyotasonglam.com.vn để nhận được hỗ trợ các chính sách ưu đãi từ hãng Toyota Việt Nam cũng như chương trình khuyến mãi tại TOYOTA Sông Lam (Vinh – Nghệ An).
Xin trân trọng cảm ơn!